Từ điển Thiều Chửu
靄 - ái
① Khí mây. Như yên ái 煙靄 khí mây mù như khói. ||② Ngùn ngụt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
靄 - ái
Mây đen — Dáng mây đen kéo tới.


靄靄 - ái ái ||